Báo giá sơn tường nhà mới nhất 2025 - Chi tiết giá sơn theo hãng và m²
Báo giá sơn tường nhà mới nhất được rất nhiều người quan tâm. Việc cập nhật bảng giá mới nhất giúp bạn dễ dàng dự trù chính xác ngân sách, tránh phát sinh trong quá trình thi công. Cùng tìm hiểu ngay bảng giá sơn nước qua bài viết dưới đây.
Báo giá sơn nước tường nhà mới nhất 2025
Chi tiết bảng giá sơn cập nhật mới nhất năm 2025, giúp bạn nắm nhanh mức chi phí phổ biến khi thi công sơn tường nhà. Mức giá có thể dao động tùy theo thương hiệu sơn, bề mặt tường và khu vực thi công, nhưng nhìn chung đây là khung giá chuẩn được nhiều đơn vị áp dụng.

Bảng giá sơn nội thất theo m²
Thông thường sơn nội thất sẽ có chi phí thấp hơn ngoại thất do điều kiện môi trường ít khắc nghiệt hơn. Giá chúng tôi đưa ra dưới đây áp dụng cho thi công 1 lớp lót + 2 lớp phủ, bề mặt tường mới hoặc đã xử lý ổn định.
| Loại sơn nội thất | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|
| Sơn kinh tế | 18.000 – 25.000 | Phù hợp nhà trọ, phòng nhỏ, ngân sách hạn chế |
| Sơn trung cấp | 28.000 – 38.000 | Bền màu tốt, dễ lau chùi |
| Sơn cao cấp | 40.000 – 55.000 | Phủ mịn, kháng khuẩn, chống bám bẩn |
| Sơn siêu cao cấp | 60.000 – 75.000 | Độ bền 7–10 năm, màu sắc sang trọng |
Bảng giá sơn ngoại thất theo m²
Sơn ngoại thất sẽ có giá cao hơn vì yêu cầu về khả năng chống thấm, chống bám bụi, chịu nắng mưa và độ bền màu cao. Dưới đây là bảng giá cho 1 lớp lót chống kiềm + 2 lớp phủ ngoại thất bạn có thể tham khảo.
| Loại sơn ngoại thất | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|
| Sơn kinh tế | 25.000 – 32.000 | Độ bền trung bình, phù hợp nhà tạm hoặc tường ít chịu nắng |
| Sơn trung cấp | 35.000 – 48.000 | Chống thấm nhẹ, độ bền 3–5 năm |
| Sơn cao cấp | 50.000 – 70.000 | Bền 5–8 năm, kháng tia UV tốt |
| Sơn siêu cao cấp | 75.000 – 95.000 | Siêu bền, chống nóng, chống bám bụi, chịu thời tiết khắc nghiệt |
Báo giá sơn tường trọn gói
Sơn tường trọng gói rất phù hợp với những gia đình muốn tối ưu thời gian, không phải tự mua vật tư và đã được tính theo định mức chuẩn. Giá áp dụng cho thi công hoàn thiện từ A–Z: xử lý bề mặt, sơn lót và sơn phủ.
| Hạng mục | Đơn giá trọn gói (VNĐ/m²) | Bao gồm |
|---|
| Nội thất trọn gói | 55.000 – 85.000 | Vật tư + nhân công + xử lý bề mặt |
| Ngoại thất trọn gói | 70.000 – 110.000 | Vật tư + nhân công + chống thấm + xử lý tường |
| Trọn gói cao cấp | 120.000 – 160.000 | Sơn thương hiệu lớn + quy trình kỹ thuật nâng cao |
Bảng giá sơn nhà các hãng sơn tốt nhất hiện nay
Bảng giá sơn JYMEC – Dòng sơn giá tốt, hiệu quả cao
| Dòng sản phẩm JYMEC | Loại | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| JYMEC sơn nước nội thất Eco | Nội thất | 22.000 – 32.000 | Giá mềm, tiết kiệm chi phí |
| JYMEC Satin | Nội thất cao cấp | 35.000 – 50.000 | Bề mặt bóng mịn, dễ vệ sinh |
| JYMEC Ngoại thất | Ngoại thất | 45.000 – 65.000 | Chống thấm, chịu thời tiết tốt |
| JYMEC Ngoại thất Siêu Cao Cấp | Cao cấp | 70.000 – 95.000 | Bền lâu, chống nứt và kháng muối ẩm |

Bảng giá sơn Jotun – Dòng sơn bền màu, chống nắng tốt
| Dòng sản phẩm Jotun | Loại | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| Jotun Essence | Nội thất | 35.000 – 45.000 | Màu sắc bền, dễ lau chùi |
| Jotun Majestic | Nội thất cao cấp | 55.000 – 75.000 | Chống bám bẩn, mịn sang trọng |
| Jotashield | Ngoại thất | 60.000 – 90.000 | Chống nắng mạnh, kháng bụi tốt |
| Jotashield Extreme | Ngoại thất cao cấp | 95.000 – 125.000 | Siêu bền màu, chống tia UV tối ưu |
Báo giá sơn Nippon – Hãng sơn có lớp phủ mịn, độ bền cao
| Dòng sản phẩm Nippon | Loại | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| Nippon Matex | Nội thất | 28.000 – 38.000 | Phủ mịn, màu đều, dễ thi công |
| Nippon Odour-less | Nội thất cao cấp | 45.000 – 65.000 | Không mùi, an toàn cho sức khỏe |
| Nippon WeatherGard | Ngoại thất | 50.000 – 70.000 | Chịu mưa nắng, hạn chế rêu mốc |
| Nippon WeatherGard Plus | Ngoại thất cao cấp | 80.000 – 110.000 | Độ bền cao, chống thấm vượt trội |
Bảng giá sơn Dulux – Khả năng kháng khuẩn, chống ẩm tốt
| Dòng sản phẩm Dulux | Loại | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| Dulux Inspire | Nội thất | 32.000 – 42.000 | Chống bám bẩn, màu đẹp |
| Dulux EasyClean | Nội thất cao cấp | 50.000 – 70.000 | Công nghệ chống khuẩn, lau chùi hiệu quả |
| Dulux Weathershield | Ngoại thất | 60.000 – 90.000 | Chống ẩm, chống mốc mạnh |
| Dulux Weathershield PowerFlexx | Ngoại thất cao cấp | 95.000 – 130.000 | Chống thấm sâu, bền màu lâu năm |
Giá sơn Kova – Loại sơn chống thấm hiệu quả.
| Dòng sản phẩm Kova | Loại | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| Kova CT-04 | Chống thấm | 45.000 – 60.000 | Chống thấm, chống rêu mốc mạnh |
| Kova KL-5 | Nội thất | 28.000 – 40.000 | Lớp phủ đẹp, màu ổn định |
| Kova EXPO | Nội thất – trung cấp | 38.000 – 55.000 | Lâu bền, màu sắc ổn định |
| Kova K-260 | Ngoại thất | 55.000 – 75.000 | Chống nắng, chống bụi tốt |
Cách tính chi phí sơn tường nhà chuẩn nhất
Để bạn có thể ước tính chính xác chi phí sơn tường, bạn cần nắm rõ ba yếu tố quan trọng đó là: diện tích cần sơn, giá vật tư (sơn lót + sơn phủ) và chi phí nhân công.
Công thức tính diện tích cần sơn
Diện tích tường cần thi công được tính theo công thức tiêu chuẩn sau:
Diện tích tường = (Chu vi phòng × Chiều cao tường) – Diện tích cửa + cửa sổ (nếu cần).
Tuy nhiên, để đơn giản hóa, thợ sơn thường tính theo quy ước:
Diện tích tường ≈ 3 × diện tích sàn đối với nhà ít cửa
Diện tích tường ≈ 2.5 × diện tích sàn đối với nhà nhiều cửa hoặc nhiều ô thoáng
Ví dụ:
Nhà 50m² → diện tích tường ≈ 50 × 3 = 150m²
Nhà 100m² → diện tích tường ≈ 100 × 3 = 300m²

Cách tính giá vật tư (sơn lót + sơn phủ)
Chi phí vật tư sẽ phụ thuộc vào từng loại sơn và số lớp thi công. Quy chuẩn chung là:
- 1 lớp sơn lót chống kiềm
- 2 lớp sơn phủ hoàn thiện
Công thức tính chi phí vật tư:
Chi phí vật tư = (Diện tích x Định mức tiêu hao x Đơn giá sơn từng loại).
Tính chi phí nhân công
Chi phí nhân công bao gồm: xử lý bề mặt, vệ sinh, bả bột (nếu yêu cầu), sơn lót và sơn phủ.
Mặt bằng giá nhân công sơn tường 2025:
- Hạng mục Đơn giá nhân công (VNĐ/m²)
- Chỉ sơn (không bả) 18.000 – 25.000
- Sơn + bả 28.000 – 35.000
- Sơn ngoại thất 25.000 – 32.000
Công thức tính chi phí nhân công:
Chi phí nhân công = Diện tích cần sơn × Đơn giá nhân công.
Trên đây là bảng giá sơn tường mới nhất chúng tôi muốn gửi tới bạn. Hãy tham khảo giá để giúp bạn tính toán sơ bộ chi phí cho công trình nhà mình. Nếu còn thắc mắc gì đừng quên để lại ý kiến dưới bình luận để được chúng tôi giải đáp sớm nhất nhé.